Phân biệt take a shower và take a bath

| Lượt xem: 675
Take a shower là gì? Phân biệt take a shower và take a bath

Chúng ta đều đã biết nghĩa tiếng Việt của cụm từ take a shower là gì. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều bạn thường xuyên dùng lẫn lộn giữa take a shower và take a bath. Cả hai đều mang nghĩa là tắm, vậy nó khác nhau chỗ nào. Hãy cùng bài viết sau đây của Vietop khám phá sự khác nhau giữa take a shower và take a bath nhé!

1. Take a shower là gì?

Trong tiếng Anh, take a shower có nghĩa là đi tắm.


Take a shower là gì

Shower là gì? 

Shower trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là vòi nước, vòi hoa sen. Đây là một thiết bị được lắp đặt trong nhà tắm, được sử dụng để làm sạch cơ thể hay vật dụng với dòng nước chảy ra từ nó. 

E.g: 

  • A hotel room with bath and shower. (Phòng sách sạn có cả bồn tắm và vòi hoa sen.)
  • She was going into the shower when the phone rang. (Cô ấy đang đi tắm thì điện thoại reo.)

Shower cũng mang nghĩa là làm sạch cơ thể bằng voi hoa sen, hay còn gọi là tắm. Tuy nhiên, shower thường đi với động từ have hoặc take.

Shower còn mang một số nghĩa khác như: khoảnh khắc ngắn của cái gì đó. E.g: A shower of rain/ snow.

Phân biệt Take a shower và Have a shower

Khi shower đi với động từ take hoặc have, ta có cụm từ mang nghĩa là đi tắm. Việc tắm ở đây là việc sử dụng vòi hoa sen để làm sạch cơ thể, hay đứng dưới vòi hoa sen và tắm. 

Take a shower là gì và có khác với have a shower không. Thì thực chất, hai cụm từ này đều có chung một nghĩa, và có thể sử dụng thay thế nhau hoàn toàn. Take a shower được dùng trong Anh Mỹ còn Anh Anh thì dùng Have a shower.

2. Take a bath là gì?

Bath là gì? 

Bath trong tiếng Anh, hay còn được sử dụng với từ bathtub, hay tub, nghĩa là cái bồn tắm. Bồn tắm ở đây là một vật chứa to, rộng, có thể chứa rất nhiều nước và chúng ta sẽ ngồi vào trong đó để tắm. 

E.g: A bath with shower attachment: bồn tắm có gắn kèm vòi hoa sen.

Bath là danh từ, cũng có nghĩa là hành động tắm rửa hay ngồi hoặc nằm trong nước. 

Bath ngoài ra còn có một ý nghĩa khác là nước đã được sử dụng ở trong bồn tắm.

Bên cạnh đó, ta có thể sử dụng bath với nghĩa giống như pool, có nghĩa là bể bơi, tuy nhiên với ý nghĩa này, hiện nay khá ít khi được sử dụng.

Phân biệt Take a bath và Have a bath

Khi danh từ bath đi với động từ take hoặc have, ta có cụm động từ mang nghĩa là tắm rửa bằng cách sử dụng bồn tắm. Take a bath và Have a bath cũng có nghĩa giống hệt nhau, chỉ là một từ được sử dụng trong Anh Anh, còn một từ dùng trong Anh Mỹ.

3. So sánh sự khác nhau giữa take a shower và take a bath 

Sau khi giải đáp take a bath và take a shower là gì, chắc bạn đọc cũng đã phần nào hình dung ra được sự khác nhau của hai cụm từ này. 

Take a bath có nghĩa là ngâm cơ thể trong một cái bồn lớn chứa đầy nước để làm sạch bản thân, còn take a shower có nghĩa là đứng dưới vòi nước để làm sạch bản thân.

Mỗi cách tắm đều có lợi ích riêng của mình. Tắm bằng bồn tắm rất tốt để ngâm cơ thể trong nước ấm do đó, nó là một cách để thư giãn hơn. Vòi hoa sen thường nhanh hơn và hiệu quả hơn để làm sạch bản thân vì bụi bẩn và cặn bẩn có xu hướng trôi theo nước, trong khi khi tắm, bụi bẩn và xà phòng có xu hướng tích tụ trong nước, có thể sẽ không sạch sau khi tắm. 

4. Những từ và cụm từ đồng nghĩa với take a shower

Ta có thể sử dụng các từ và cụm từ sau có ý nghĩa tương tự với take a shower: 

  • Have a shower: tắm vòi hoa sen
  • Take a bath: tắm bồn 
  • Have a bath: tắm bồn 
  • Clean: làm sạch 
  • Bathe: tắm
  • Douse: ngâm
  • Drench: ướt sũng
  • Scrub: chà 
  • Shower: tắm 
  • Wash up: rửa sạch

5. Các cụm động từ với shower

Ngoài nghĩa danh từ, shower cũng có ở dạng động từ. Khi đi với các giới từ khác nhau, ta có được các nghĩa khác nhau với động từ này. Cụ thể như sau: 

  • Shower (down) on somebody/something/ shower down: rơi vào ai, cái gì, đặc biệt là với rất nhiều mảnh nhỏ

E.g: Volcanic ash showered down on the town after the eruption. (Tro núi lửa trút xuống thị trấn sau vụ phun trào.)

  • Shower sb with sth: nhỏ cái gì đó vào ai

E.g: The bride and groom were showered with rice as they left the church. (Cô dâu chú rể được tắm bằng gạo khi rời nhà thờ.)

  • Shower sb with sth/ Shower something on somebody: Cho ai rất nhiều cái gì

E.g:

  • He showered her with gifts. (Anh ấy tặng cô rất nhiều quà.)
  • He showered a gift on her.

6. Các cụm từ đi với take thường gặp trong tiếng Anh 

Một số những cụm động từ với take thường gặp: 

Cụm với Take Nghĩa Ví dụ
Take one’s temperature Đo nhiệt độ của ai Martin’s mother took his temperature and found out that he had a fever. (Mẹ của Martin đo nhiệt độ của anh ấy và phát hiện ra anh ta bị sốt.)
Take a step Đi 1 bước/ tiến triển (giai đoạn) Jenny’s health condition has taken a step in recovery. (Điều kiện sức khỏe của Jenny đã tiến triển trong việc hồi phục.)
Take care of =look after= care for Quan tâm, chăm sóc Harry takes care of his grandmother in the hospital. (Harry chăm sóc cho bà của anh ấy ở trong bệnh viện.)
Take advice Nhận lời khuyên Jenny always take advice from her doctor. (Jenny luôn luôn nhận lời khuyên từ bác sĩ của cô ta.)
Take measures Áp dụng, thực hiện biện pháp, phương pháp Mr. Harry has taken new measures to improve her health. (Mr. Harry đã thực hiện biện pháp mới để cải thiện sức khỏe.)
Take medicine Uống thuốc Jessica reminded her mother to take medicine regularly every day. (Jessica nhắc nhở mẹ cô ấy uống thuốc đúng giờ mỗi ngày.)

Trên đây là những kiến thức xung quanh take a shower là gì, phân biệt với take a bath và những từ và cụm từ liên quan. Hãy theo dõi thêm nhiều bài viết của GET để bổ sung nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh nhé!