3 tips đoán nghĩa của từ mới trong IELTS Reading

| Lượt xem: 402
Việc biết nghĩa của tất cả các từ trong bài Reading là điều rất khó vì mỗi bài đọc đều về những chủ đề ít được gặp ở cuộc sống hàng ngày, vì vậy việc đoán được nghĩa của các từ là rất quan trọng. Sau đây, mình sẽ hướng dẫn 3 cách để các bạn có thể đoán được nghĩa của các từ trong bài thi Reading nhé!

Việc biết nghĩa của tất cả các từ trong bài Reading là điều rất khó vì mỗi bài đọc đều về những chủ đề ít được gặp ở cuộc sống hàng ngày, vì vậy việc đoán được nghĩa của các từ là rất quan trọng. Sau đây, mình sẽ hướng dẫn 3 cách để các bạn có thể đoán được nghĩa của các từ trong bài thi Reading nhé!

Đoán nghĩa dựa trên tiền tố

Các từ có tiền tố giống nhau sẽ mang nghĩa tương tự nhau. Sau đây là những tiền tố mà các bạn có thể gặp nhiều trong bài thi Reading.

Tiền tố

Nghĩa

Ví dụ

Anti-

Chống lại

Antibiotic (thuốc kháng sinh)

Co-

Kết hợp

Co-operation (sự kết hợp)

Ex-

Former

Ex-president (cựu tổng thống)

Extra-

More

Extracurricular (ngoại khóa), extraordinary (khác thường)

Fore-

before

Forecast (dự đoán)

Homo-

Same

Homograph (từ giống cách ghi nhưng khác nghĩa)

Hyper-

Over

Hyperactive (quá hiếu động), hypersensitive (quá nhạy cảm)

In-

Not

Incorrect (không đúng)

Inter-

Between

Interact (tiếp xúc)

Mid-

ở giữa

Midnight (nửa đêm)

Mis-

Không đúng, lỗi

Mislead (gây hiểu sai)

Multi-

Đa, nhiều

Multicolor (nhiều màu)

Over-

Quá

Overtime (quá giờ)

Semi-

Half

Semi-final (bán kết), semicircle (hình bán nguyệt)

Un-

Không

Unhappy (không hạnh phúc)

Under-

Dưới, chưa

Underestimate (đánh giá thấp)

Đoán nghĩa dựa trên hậu tố

Các từ có hậu tố giống nhau sẽ có dạng từ giống nhau và nghĩa đôi khi sẽ có điểm chung, từ đó giúp bạn có thêm gợi ý để đoán nghĩa của từ này.

Hậu tố

Loại từ

Ví dụ

-able

Tính từ – thường chỉ có thể làm gì đó

Loveable (dễ mến)

-hood

Danh từ

Brotherhood (tình anh em)

-ist

Danh từ – thường chỉ người

Soloist (ca sĩ hát đơn)

-ize

Động từ

Realize (nhận ra)

-less

Tính từ – thường mang nghĩa không

Heartless (tàn nhẫn)

-like

Tính từ – giống như

Childlike (giống như đứa trẻ)

-ly

Trạng từ

Slowly (một cách chậm chạp)

-ment

Danh từ

Development (sự phát triển)

-ness

Danh từ

Happiness (sự hạnh phúc), heaviness (sự nặng nề)

-proof

Tính từ – Chống lại

Bulletproof (chống đạn), waterproof (chống nước)

-ship

Danh từ

Relationship (mối quan hệ), friendship (quan hệ bạn bè)

-sion/-tion

Danh từ

Position (vị trí), ambition (sự tham vọng)

-ty

Danh từ

Reality – hiện thực

Đoán nghĩa dựa trên từ ghép

Các từ ghép có thể được đoán nghĩa qua việc biết được động từ của nó.

Ví dụ:

Chúc các em thi tốt !

  • Học tiếng anh