TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ HOUSING

| Lượt xem: 584

Housing — Mashpee Wampanoag Tribe

▪to build ...= to construct ...: xây dựng ...
▪materials such as plastic, wood, stone, reinforced concrete: các chất liệu như nhựa, gỗ, đá, bê tông
▪energy-efficient homes: những ngôi nhà sử dụng năng lượng hiệu quả
▪the use of good ventilation and durable materials: việc sử dụng chất liệu bền và hệ thống thông gió tốt
▪minor modifications: những điều chỉnh nhỏ
▪to meet modern building requirements = to meet the requirements of modern use: đáp ứng yêu cầu của kiến trúc hiện đại
▪to protect cultural resources: bảo vệ nguồn lực văn hóa
▪preservation efforts: những nỗ lực bảo tồn
▪to be under threat from….: bị đe dọa từ …
▪to be destroyed and replaced by … = to be demolished to make way for …: bị dỡ bỏ/phá hủy và bị thay thế bởi…
▪historic buildings = historical architectural styles = buildings with historic values: những tòa nhà với những giá trị lịch sử
▪high-quality/low-quality materials: chất liệu chất lượng cao/thấp
▪vertical buildings >< horizontal buildings: tòa nhà thẳng đứng >< tòa nhà ngang
▪to be an integral part of …: là 1 phần không thể thiếu của …
Viconic buildings: những tòa nhà mang tính biểu tượng
▪to construct new houses in traditional architectural styles: xây nhà mới theo kiến trúc truyền thống
▪to mirror past architectural standards: phản chiếu những tiêu chuẩn kiến trúc của quá khứ
▪to reflect the culture of a society: phản chiếu văn hóa của một xã hội
▪to become a famous tourist destination: trở thành địa điểm du lịch nổi tiếng
▪the destruction of historic buildings = the demolition of historic buildings: việc phá hủy những tòa nhà lịch sử
▪to prevent historic buildings from falling into disrepair: ngăn chặn những tòa nhà lịch sử rơi vào tình trạng hư hỏng
▪to prevent damage to: ngăn cản tổn thất đối với
▪to save … from the threat of neglect: cứu … khỏi mối đe dọa của sự thờ ơ
▪to be at risk from neglect and decay: rơi vào nguy cơ bị thờ ơ và suy tàn
▪to require regular repair and maintenance: đòi hỏi sự bảo trì và sửa chữa thường xuyên

Mọi Thông tin cần liên hệ: Công Ty TNHH Global Education Trust

Hotline: 84.937.065.333/ 0225.883.1663

Email: Globaledutrustcenter@gmail.com

Địa chỉ: 16G/152 Chợ Hàng Cũ, Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng

Facebook: Ielts và Tư Vấn Du Học Get Center

  • Học tiếng anh