TỪ VỰNG IELTS - TECHNOLOGY

| Lượt xem: 465

Technology Vocabulary

▪️technological advances ≈ technological developments: những tiến bộ trong công nghệ
▪️people’s personal and professional relationships: mối quan hệ cá nhân và sự nghiệp
▪️to keep in contact with ... ≈ to keep in touch with ...: giữ liên lạc với
▪️loved ones: những người yêu thương
▪️as a way of communication: như là 1 cách thức giao tiếp
▪️technological devices and applications: những ứng dụng và thiết bị công nghệ
▪️to expand business network: mở rộng mạng lưới kinh doanh
▪️telecommunication services: các dịch vụ viễn thông
▪️to have more opportunities to: có nhiều cơ hội hơn để
▪️an internet-connected smart phone: 1 chiếc điện thoại được kết nối internet
▪️to do multiple tasks all at the same time: thực hiện nhiều công việc cùng 1 lúc
▪️to suffer from social isolation: bị sự cô lập xã hội
▪️to surf/browse the internet: lướt web
▪️to take part in interactive activities : tham gia vào các hoạt động có tính tương tác
▪️to take video lessons with someone: tham dự buổi học video với ai đó
▪️to interact through computers rather than face to face: tương tác thông qua máy tính thay vì trực tiếp
▪️face-to-face meetings: các cuộc họp gặp mặt trực tiếp
▪️online meetings = virtual meetings: các cuộc họp online
▪️to discourage real interaction: ngăn cản sự tương tác thực
▪️the loss of traditional cultures: sự mất đi của các văn hóa truyền thống
▪️to improve the quality of life: cải thiện chất lượng cuộc sống
▪️to give someone access to information: cho ai đó sự truy cập vào thông tin
▪️social networking sites such as Facebook or Twitter: mạng xã hội như Facebook hay Twitter

Mọi Thông tin cần liên hệ: Công Ty TNHH Global Education Trust

Hotline: 84.937.065.333/ 0225.883.1663

Email: Globaledutrustcenter@gmail.com

Địa chỉ: 16G/152 Chợ Hàng Cũ, Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng

Facebook: Ielts và Tư Vấn Du Học Get Center

  • Học tiếng anh